Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood plasma


noun
the colorless watery fluid of the blood and lymph that contains no cells, but in which the blood cells (erythrocytes, leukocytes, and thrombocytes) are suspended
Syn:
plasma, plasm
Hypernyms:
extracellular fluid, ECF
Substance Meronyms:
plasma protein, gamma globulin, human gamma globulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.